Có 1 kết quả:

chén léi ㄔㄣˊ ㄌㄟˊ

1/1

chén léi ㄔㄣˊ ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

deep growling thunder

Bình luận 0