Có 1 kết quả:

chén jìng guǎ yán ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 沉默寡言[chen2 mo4 gua3 yan2]