Có 1 kết quả:

chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ

1/1

chén xiāng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese eaglewood
(2) agarwood tree (Aquilaria agallocha)
(3) lignum aloes

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0