Có 1 kết quả:
chén yú luò yàn ㄔㄣˊ ㄩˊ ㄌㄨㄛˋ ㄧㄢˋ
chén yú luò yàn ㄔㄣˊ ㄩˊ ㄌㄨㄛˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. fish sink, goose alights (idiom, from Zhuangzi 莊子|庄子); fig. female beauty captivating even the birds and beasts
Bình luận 0
chén yú luò yàn ㄔㄣˊ ㄩˊ ㄌㄨㄛˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0