Có 1 kết quả:

chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ

1/1

chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trầm mặc, trầm lặng, yên lặng

Từ điển Trung-Anh

(1) taciturn
(2) uncommunicative
(3) silent