Có 1 kết quả:
chén mò ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trầm mặc, trầm lặng, yên lặng
Từ điển Trung-Anh
(1) taciturn
(2) uncommunicative
(3) silent
(2) uncommunicative
(3) silent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0