Có 1 kết quả:
méi shàng méi xià ㄇㄟˊ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄒㄧㄚˋ
méi shàng méi xià ㄇㄟˊ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no respect for seniors
(2) lacking in manners
(2) lacking in manners
Bình luận 0
méi shàng méi xià ㄇㄟˊ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0