Có 1 kết quả:
méi chī méi chuān ㄇㄟˊ ㄔ ㄇㄟˊ ㄔㄨㄢ
méi chī méi chuān ㄇㄟˊ ㄔ ㄇㄟˊ ㄔㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be without food or clothing (idiom)
(2) to be very poor
(2) to be very poor
Bình luận 0
méi chī méi chuān ㄇㄟˊ ㄔ ㄇㄟˊ ㄔㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0