Có 1 kết quả:

méi wán méi liǎo ㄇㄟˊ ㄨㄢˊ ㄇㄟˊ ㄌㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) without end
(2) incessantly
(3) on and on

Bình luận 0