Có 1 kết quả:
méi yǒu jìn tóu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ
méi yǒu jìn tóu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no strength
(2) to feel weak
(3) feeling listless
(2) to feel weak
(3) feeling listless
Bình luận 0
méi yǒu jìn tóu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0