Có 1 kết quả:
méi zhì ㄇㄟˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hopeless
(2) helpless
(3) incurable
(4) fantastic
(5) out of this world
(2) helpless
(3) incurable
(4) fantastic
(5) out of this world
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0