Có 1 kết quả:
méi liǎn ㄇㄟˊ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ashamed
(2) embarrassed
(3) not having the face (to meet people)
(4) not daring (out of shame)
(2) embarrassed
(3) not having the face (to meet people)
(4) not daring (out of shame)
Bình luận 0