Có 1 kết quả:

mò chǐ bù wàng ㄇㄛˋ ㄔˇ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. will not be forgotten even after one's teeth fall out
(2) to remember as long as one lives
(3) unforgettable (idiom)

Bình luận 0