Có 1 kết quả:

ㄅㄧˇ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フノフ
Thương Hiệt: EPP (水心心)
Unicode: U+6C98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 1

1/1

ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river