Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ Tổng nét: 7 Bộ: shǔi 水 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡比 Nét bút: 丶丶一一フノフ Thương Hiệt: EPP (水心心) Unicode: U+6C98 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi) Âm Hàn: 비 Âm Quảng Đông: bei2