Có 1 kết quả:

shā dīng àn chún ㄕㄚ ㄉㄧㄥ ㄚㄋˋ ㄔㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) salbutamol (a beta 2 agonist used in treating asthma)
(2) also known as albuterol, proventil and ventolin

Bình luận 0