Có 1 kết quả:

Shā É ㄕㄚ

1/1

Shā É ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Tsarist Russia
(2) abbr. for 沙皇俄國|沙皇俄国[Sha1 huang2 E2 guo2]