Có 1 kết quả:
shā fā ㄕㄚ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sofa (loanword)
(2) CL:條|条[tiao2],張|张[zhang1]
(3) (Internet slang) the first reply or replier to a forum post
(2) CL:條|条[tiao2],張|张[zhang1]
(3) (Internet slang) the first reply or replier to a forum post
Bình luận 0