Có 1 kết quả:

shā shì ㄕㄚ ㄕˋ

1/1

shā shì ㄕㄚ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sarsaparilla
(2) root beer
(3) SARS (severe acute respiratory syndrome) (loanword)

Bình luận 0