Có 1 kết quả:

Shā kuí ěr · Àò ní ěr ㄕㄚ ㄎㄨㄟˊ ㄦˇ ㄚㄛˋ ㄋㄧˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shaquille O'Neal (1972-), former NBA star

Bình luận 0