Có 1 kết quả:

Shā jiā bāng ㄕㄚ ㄐㄧㄚ ㄅㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

"Sha Family's Creek", a Beijing opera classified as model theater 樣板戲|样板戏[yang4 ban3 xi4]

Bình luận 0