Có 1 kết quả:

shā lín ㄕㄚ ㄌㄧㄣˊ

1/1

shā lín ㄕㄚ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sarin (loanword)

Bình luận 0