Có 1 kết quả:
Shā tè Ā lā bó rén ㄕㄚ ㄊㄜˋ ㄌㄚ ㄅㄛˊ ㄖㄣˊ
Shā tè Ā lā bó rén ㄕㄚ ㄊㄜˋ ㄌㄚ ㄅㄛˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a Saudi
(2) Saudi Arabian person
(2) Saudi Arabian person
Shā tè Ā lā bó rén ㄕㄚ ㄊㄜˋ ㄌㄚ ㄅㄛˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh