Có 1 kết quả:

Shā tè Ā lā bó rén ㄕㄚ ㄊㄜˋ ㄌㄚ ㄅㄛˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a Saudi
(2) Saudi Arabian person

Bình luận 0