Có 1 kết quả:
shā mén ㄕㄚ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thầy tu
Từ điển Trung-Anh
(1) monk (Sanskrit: Sramana, originally refers to north India)
(2) Buddhist monk
(2) Buddhist monk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0