Có 1 kết quả:

gōu ㄍㄡ
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: EPI (水心戈)
Unicode: U+6C9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Quảng Đông: gau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

gōu ㄍㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trong (nước)
2. rãnh, cống, ngòi, lạch, khe
3. cái hào
4. chỗ lõm, ổ gà

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 溝.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rãnh, cống, ngòi, lạch, khe: 山溝 Khe núi; 排水溝 Rãnh thoát nước, cống tháo nước; 陰溝 Cống ngầm; 河溝 Lạch ngòi;
② Cái hào;
③ Chỗ lõm, ổ gà: 路面上軋了一道溝 Trên mặt đường có một vạch lõm (ổ gà);
④ 【溝通】câu thông [goutong] Khai thông, nối liền: 溝通南北的長江大橋 Cầu Trường Giang nối liền Nam Bắc; 溝通兩國文化 Khai thông sự trao đổi văn hoá giữa hai nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 溝

Từ điển Trung-Anh

(1) ditch
(2) gutter
(3) groove
(4) gully
(5) ravine
(6) CL:道[dao4]

Từ ghép 54

bīng gōu 冰沟dà hǎi gōu 大海沟dài gōu 代沟dì gōu yóu 地沟油Dōng gōu 东沟Dōng gōu zhèn 东沟镇Fú gōu 扶沟Fú gōu xiàn 扶沟县fù gǔ gōu 腹股沟gōu cáo 沟槽gōu dào 沟道gōu gǔ 沟谷gōu hè 沟壑gōu jiàn 沟涧gōu qú 沟渠gōu tōng 沟通gǔ gōu 股沟hǎi gōu 海沟háo gōu 壕沟hé gōu 河沟hè gōu 壑沟hóng gōu 鸿沟jiǎ gōu yán 甲沟炎Jiǔ zhài gōu 九寨沟Jiǔ zhài gōu Fēng jǐng míng shèng qū 九寨沟风景名胜区Jiǔ zhài gōu xiàn 九寨沟县kǒu yǔ gōu tōng 口语沟通lí gōu 犁沟Lóng tán gōu 龙潭沟lǒng gōu 垄沟Lú gōu Qiáo 卢沟桥Lú gōu Qiáo 芦沟桥Lú gōu Qiáo Shì biàn 卢沟桥事变Lú gōu Qiáo Shì biàn 芦沟桥事变Mǎ lǐ yà nà Hǎi gōu 马里亚纳海沟Mǎ lì yà nà hǎi gōu 马利亚纳海沟Mǎ tài gōu 马太沟Mǎ tài gōu zhèn 马太沟镇Mén tóu gōu 门头沟Mén tóu gōu qū 门头沟区nǎo gōu 脑沟pái shuǐ gōu 排水沟qú gōu 渠沟rǔ gōu 乳沟shān gōu 山沟shèn gōu 渗沟shuǐ gōu 水沟Shuǐ mò gōu 水磨沟Shuǐ mò gōu qū 水磨沟区tiān gōu 天沟Ü gōu V沟wài cè gōu 外侧沟xǐ gōu 洗沟yīn gōu lǐ fān chuán 阴沟里翻船