Có 1 kết quả:
gōu ㄍㄡ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡勾
Nét bút: 丶丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: EPI (水心戈)
Unicode: U+6C9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cuồng phu - 狂夫 (Đỗ Phủ)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trong (nước)
2. rãnh, cống, ngòi, lạch, khe
3. cái hào
4. chỗ lõm, ổ gà
2. rãnh, cống, ngòi, lạch, khe
3. cái hào
4. chỗ lõm, ổ gà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 溝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rãnh, cống, ngòi, lạch, khe: 山溝 Khe núi; 排水溝 Rãnh thoát nước, cống tháo nước; 陰溝 Cống ngầm; 河溝 Lạch ngòi;
② Cái hào;
③ Chỗ lõm, ổ gà: 路面上軋了一道溝 Trên mặt đường có một vạch lõm (ổ gà);
④ 【溝通】câu thông [goutong] Khai thông, nối liền: 溝通南北的長江大橋 Cầu Trường Giang nối liền Nam Bắc; 溝通兩國文化 Khai thông sự trao đổi văn hoá giữa hai nước.
② Cái hào;
③ Chỗ lõm, ổ gà: 路面上軋了一道溝 Trên mặt đường có một vạch lõm (ổ gà);
④ 【溝通】câu thông [goutong] Khai thông, nối liền: 溝通南北的長江大橋 Cầu Trường Giang nối liền Nam Bắc; 溝通兩國文化 Khai thông sự trao đổi văn hoá giữa hai nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 溝
Từ điển Trung-Anh
(1) ditch
(2) gutter
(3) groove
(4) gully
(5) ravine
(6) CL:道[dao4]
(2) gutter
(3) groove
(4) gully
(5) ravine
(6) CL:道[dao4]
Từ ghép 54
bīng gōu 冰沟 • dà hǎi gōu 大海沟 • dài gōu 代沟 • dì gōu yóu 地沟油 • Dōng gōu 东沟 • Dōng gōu zhèn 东沟镇 • Fú gōu 扶沟 • Fú gōu xiàn 扶沟县 • fù gǔ gōu 腹股沟 • gōu cáo 沟槽 • gōu dào 沟道 • gōu gǔ 沟谷 • gōu hè 沟壑 • gōu jiàn 沟涧 • gōu qú 沟渠 • gōu tōng 沟通 • gǔ gōu 股沟 • hǎi gōu 海沟 • háo gōu 壕沟 • hé gōu 河沟 • hè gōu 壑沟 • hóng gōu 鸿沟 • jiǎ gōu yán 甲沟炎 • Jiǔ zhài gōu 九寨沟 • Jiǔ zhài gōu Fēng jǐng míng shèng qū 九寨沟风景名胜区 • Jiǔ zhài gōu xiàn 九寨沟县 • kǒu yǔ gōu tōng 口语沟通 • lí gōu 犁沟 • Lóng tán gōu 龙潭沟 • lǒng gōu 垄沟 • Lú gōu Qiáo 卢沟桥 • Lú gōu Qiáo 芦沟桥 • Lú gōu Qiáo Shì biàn 卢沟桥事变 • Lú gōu Qiáo Shì biàn 芦沟桥事变 • Mǎ lǐ yà nà Hǎi gōu 马里亚纳海沟 • Mǎ lì yà nà hǎi gōu 马利亚纳海沟 • Mǎ tài gōu 马太沟 • Mǎ tài gōu zhèn 马太沟镇 • Mén tóu gōu 门头沟 • Mén tóu gōu qū 门头沟区 • nǎo gōu 脑沟 • pái shuǐ gōu 排水沟 • qú gōu 渠沟 • rǔ gōu 乳沟 • shān gōu 山沟 • shèn gōu 渗沟 • shuǐ gōu 水沟 • Shuǐ mò gōu 水磨沟 • Shuǐ mò gōu qū 水磨沟区 • tiān gōu 天沟 • Ü gōu V沟 • wài cè gōu 外侧沟 • xǐ gōu 洗沟 • yīn gōu lǐ fān chuán 阴沟里翻船