Có 1 kết quả:

gōu hè ㄍㄡ ㄏㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gorge
(2) gulch
(3) ravine
(4) deep ditch

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0