Có 3 kết quả:
mē ㄇㄜ • méi ㄇㄟˊ • mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡殳
Nét bút: 丶丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: EHNE (水竹弓水)
Unicode: U+6CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: một
Âm Nôm: mốt
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Nôm: mốt
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Sơn cư tảo khởi - 山居早起 (Cao Bá Quát)
• Thuyền tử ngư ca - 船子漁歌 (Tính Không thiền sư)
• Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈 (Trần Thái Tông)
• Tự miễn - 自勉 (Hồ Chí Minh)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nhật một chúc hương - 日没祝香 (Trần Thái Tông)
• Sơn cư tảo khởi - 山居早起 (Cao Bá Quát)
• Thuyền tử ngư ca - 船子漁歌 (Tính Không thiền sư)
• Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈 (Trần Thái Tông)
• Tự miễn - 自勉 (Hồ Chí Minh)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 沒.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không
2. lặn (mặt trời)
3. không
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 沒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 沒 (1),(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Một 沒.
Từ điển Trung-Anh
(1) (negative prefix for verbs)
(2) have not
(3) not
(2) have not
(3) not
Từ ghép 104
bā zì hái méi yī piě 八字还没一撇 • bā zì hái méi yī piěr 八字还没一撇儿 • bā zì méi yī piě 八字没一撇 • bù gān bù jìng , chī le méi bìng 不干不净,吃了没病 • cóng lái méi 从来没 • cóng lái méi yǒu 从来没有 • cóng méi 从没 • èr huà méi shuō 二话没说 • guò le zhè cūn méi zhè diàn 过了这村没这店 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心 • kāi gōng méi yǒu huí tóu jiàn 开弓没有回头箭 • liú de qīng shān zài , bù pà méi chái shāo 留得青山在,不怕没柴烧 • m méi 呒没 • méi bàn fǎ 没办法 • méi chī méi chuān 没吃没穿 • méi cuò 没错 • méi dà gǎi biàn 没大改变 • méi dà méi xiǎo 没大没小 • méi de shuō 没得说 • méi dǐ 没底 • méi diàn 没电 • méi fǎ 没法 • méi fēn cùn 没分寸 • méi guān xi 没关系 • méi jìn 没劲 • méi jīng dǎ cǎi 没精打彩 • méi jīng dǎ cǎi 没精打采 • méi jīng yàn 没经验 • méi jìnr 没劲儿 • méi jiù 没救 • méi kòngr 没空儿 • méi kǒu 没口 • méi lái yóu 没来由 • méi le 没了 • méi liǎn 没脸 • méi liǎn méi pí 没脸没皮 • méi liùr 没六儿 • méi liùr 没溜儿 • méi ménr 没门儿 • méi mìng 没命 • méi pǐn 没品 • méi pǔ 没谱 • méi pǔr 没谱儿 • méi qǐ zi 没起子 • méi qín méi gù 没亲没故 • méi qù 没趣 • méi rén wèi 没人味 • méi rén wèir 没人味儿 • méi rén zhù 没人住 • méi rì méi yè 没日没夜 • méi shàng méi xià 没上没下 • méi shén me 没什么 • méi shì 没事 • méi shìr 没事儿 • méi shuǐ píng 没水平 • méi shuǐ zhǔn 没水准 • méi shuō de 没说的 • méi tiān lǐ 没天理 • méi tóu méi liǎn 没头没脸 • méi wán méi liǎo 没完没了 • méi wèn tí 没问题 • méi xì 没戏 • méi xiǎng dào 没想到 • méi xīn méi fèi 没心没肺 • méi xīn yǎn 没心眼 • méi xiū méi sào 没羞没臊 • méi yì si 没意思 • méi yǐng 没影 • méi yòng 没用 • méi yǒu 没有 • méi yǒu chā bié 没有差别 • méi yǒu fǎ 没有法 • méi yǒu guān xi 没有关系 • méi yǒu guī ju , bù chéng fāng yuán 没有规矩,不成方圆 • méi yǒu guī ju , hé yǐ chéng fāng yuán 没有规矩,何以成方圆 • méi yǒu jìn tóu 没有劲头 • méi yǒu jìn tóur 没有劲头儿 • méi yǒu liǎn pí 没有脸皮 • méi yǒu pǐn wèi 没有品味 • méi yǒu rén yān 没有人烟 • méi yǒu shén me 没有什么 • méi yǒu shén me bù kě néng 没有什么不可能 • méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力 • méi yǒu shì 没有事 • méi yǒu xíng zhuàng 没有形状 • méi yǒu yì si 没有意思 • méi yǒu yì yì 没有意义 • méi zhǎng yǎn 没长眼 • méi zhǎng yǎn jing 没长眼睛 • méi zhé 没辙 • méi zhì 没治 • méi zhǒng 没种 • méi zhǔnr 没准儿 • ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法 • qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭长棚,没有不散的宴席 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下没有不散的筵席 • tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下没有不散的宴席 • yǒu de méi de 有的没的 • yǒu de méi yǒu de 有的没有的 • yǒu yī dā méi yī dā 有一搭没一搭 • yǒu yī jù méi yī jù 有一句没一句 • zì tǎo méi qù 自讨没趣 • zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 沒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 沒 (1),(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Một 沒.
Từ điển Trung-Anh
(1) drowned
(2) to end
(3) to die
(4) to inundate
(2) to end
(3) to die
(4) to inundate
Từ ghép 29
chén mò 沉没 • chén mò chéng běn 沉没成本 • chū mò 出没 • chū mò wú cháng 出没无常 • fù mò 覆没 • gōng bù kě mò 功不可没 • jìn mò 浸没 • lún mò 沦没 • lún mò sàng wáng 沦没丧亡 • mái mò 埋没 • mèi mò 昧没 • mǐn mò 泯没 • mò chǐ bù wàng 没齿不忘 • mò chǐ nán wàng 没齿难忘 • mò luò 没落 • mò nài hé 没奈何 • mò shōu 没收 • mò yào 没药 • qián mò 潜没 • quán jūn fù mò 全军覆没 • rì mò 日没 • róng mò 溶没 • shén chū guǐ mò 神出鬼没 • tūn mò 吞没 • yān mò 淹没 • yān mò 湮没 • yān mò wú wén 湮没无闻 • yǐn mò 隐没 • yǒu zuǐ mò shé 有嘴没舌