Có 3 kết quả:

ㄇㄜméi ㄇㄟˊㄇㄛˋ
Âm Pinyin: ㄇㄜ, méi ㄇㄟˊ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: EHNE (水竹弓水)
Unicode: U+6CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: một
Âm Nôm: mốt
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mut6

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 沒.

méi ㄇㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 沒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 沒 (1),(2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Một 沒.

Từ điển Trung-Anh

(1) (negative prefix for verbs)
(2) have not
(3) not

Từ ghép 104

bā zì hái méi yī piě 八字还没一撇bā zì hái méi yī piěr 八字还没一撇儿bā zì méi yī piě 八字没一撇bù gān bù jìng , chī le méi bìng 不干不净,吃了没病cóng lái méi 从来没cóng lái méi yǒu 从来没有cóng méi 从没èr huà méi shuō 二话没说guò le zhè cūn méi zhè diàn 过了这村没这店huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心kāi gōng méi yǒu huí tóu jiàn 开弓没有回头箭liú de qīng shān zài , bù pà méi chái shāo 留得青山在,不怕没柴烧m méi 呒没méi bàn fǎ 没办法méi chī méi chuān 没吃没穿méi cuò 没错méi dà gǎi biàn 没大改变méi dà méi xiǎo 没大没小méi de shuō 没得说méi dǐ 没底méi diàn 没电méi fǎ 没法méi fēn cùn 没分寸méi guān xi 没关系méi jìn 没劲méi jīng dǎ cǎi 没精打彩méi jīng dǎ cǎi 没精打采méi jīng yàn 没经验méi jìnr 没劲儿méi jiù 没救méi kòngr 没空儿méi kǒu 没口méi lái yóu 没来由méi le 没了méi liǎn 没脸méi liǎn méi pí 没脸没皮méi liùr 没六儿méi liùr 没溜儿méi ménr 没门儿méi mìng 没命méi pǐn 没品méi pǔ 没谱méi pǔr 没谱儿méi qǐ zi 没起子méi qín méi gù 没亲没故méi qù 没趣méi rén wèi 没人味méi rén wèir 没人味儿méi rén zhù 没人住méi rì méi yè 没日没夜méi shàng méi xià 没上没下méi shén me 没什么méi shì 没事méi shìr 没事儿méi shuǐ píng 没水平méi shuǐ zhǔn 没水准méi shuō de 没说的méi tiān lǐ 没天理méi tóu méi liǎn 没头没脸méi wán méi liǎo 没完没了méi wèn tí 没问题méi xì 没戏méi xiǎng dào 没想到méi xīn méi fèi 没心没肺méi xīn yǎn 没心眼méi xiū méi sào 没羞没臊méi yì si 没意思méi yǐng 没影méi yòng 没用méi yǒu 没有méi yǒu chā bié 没有差别méi yǒu fǎ 没有法méi yǒu guān xi 没有关系méi yǒu guī ju , bù chéng fāng yuán 没有规矩,不成方圆méi yǒu guī ju , hé yǐ chéng fāng yuán 没有规矩,何以成方圆méi yǒu jìn tóu 没有劲头méi yǒu jìn tóur 没有劲头儿méi yǒu liǎn pí 没有脸皮méi yǒu pǐn wèi 没有品味méi yǒu rén yān 没有人烟méi yǒu shén me 没有什么méi yǒu shén me bù kě néng 没有什么不可能méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力méi yǒu shì 没有事méi yǒu xíng zhuàng 没有形状méi yǒu yì si 没有意思méi yǒu yì yì 没有意义méi zhǎng yǎn 没长眼méi zhǎng yǎn jing 没长眼睛méi zhé 没辙méi zhì 没治méi zhǒng 没种méi zhǔnr 没准儿ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭长棚,没有不散的宴席qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的tiān xià méi yǒu bù sàn de yán xí 天下没有不散的筵席tiān xià méi yǒu bù sàn de yàn xí 天下没有不散的宴席yǒu de méi de 有的没的yǒu de méi yǒu de 有的没有的yǒu yī dā méi yī dā 有一搭没一搭yǒu yī jù méi yī jù 有一句没一句zì tǎo méi qù 自讨没趣zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢