Có 1 kết quả:

méi shì ㄇㄟˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) it's not important
(2) it's nothing
(3) never mind
(4) to have nothing to do
(5) to be free
(6) to be all right (out of danger or trouble)

Bình luận 0