Có 1 kết quả:
méi shìr ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have spare time
(2) free from work
(3) it's not important
(4) it's nothing
(5) never mind
(2) free from work
(3) it's not important
(4) it's nothing
(5) never mind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0