Có 1 kết quả:

méi shén me ㄇㄟˊ ㄕㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 沒甚麼|没什么[mei2 shen2 me5]

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing
(2) it doesn't matter
(3) it's nothing
(4) never mind

Bình luận 0