Có 1 kết quả:
méi shén me ㄇㄟˊ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 沒甚麼|没什么[mei2 shen2 me5]
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing
(2) it doesn't matter
(3) it's nothing
(4) never mind
(2) it doesn't matter
(3) it's nothing
(4) never mind
Bình luận 0