Có 1 kết quả:
méi wán méi liǎo ㄇㄟˊ ㄨㄢˊ ㄇㄟˊ ㄌㄧㄠˇ
méi wán méi liǎo ㄇㄟˊ ㄨㄢˊ ㄇㄟˊ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without end
(2) incessantly
(3) on and on
(2) incessantly
(3) on and on
Bình luận 0
méi wán méi liǎo ㄇㄟˊ ㄨㄢˊ ㄇㄟˊ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0