Có 1 kết quả:
méi xīn méi fèi ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˊ ㄈㄟˋ
méi xīn méi fèi ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˊ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple-minded
(2) thoughtless
(3) heartless
(4) nitwitted
(2) thoughtless
(3) heartless
(4) nitwitted
Bình luận 0
méi xīn méi fèi ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˊ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0