Có 1 kết quả:
méi yǒu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haven't
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0