Có 1 kết quả:
méi yǒu chā bié ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ
méi yǒu chā bié ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) there is no difference
(2) it makes no difference
(2) it makes no difference
Bình luận 0
méi yǒu chā bié ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0