Có 1 kết quả:
méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) listless
(2) dispirited
(3) washed out
(4) also written 沒精打彩|没精打彩
(2) dispirited
(3) washed out
(4) also written 沒精打彩|没精打彩
Bình luận 0
méi jīng dǎ cǎi ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˇ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0