Có 1 kết quả:
méi cuò ㄇㄟˊ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) that's right
(2) sure!
(3) rest assured!
(4) that's good
(5) can't go wrong
(2) sure!
(3) rest assured!
(4) that's good
(5) can't go wrong
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0