Có 1 kết quả:

ㄗㄜˊ
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ESO (水尸人)
Unicode: U+6CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): さわ (sawa), うるお.い (uruo.i), うるお.す (uruo.su), つや (tsuya)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄗㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 澤|泽