Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一丨
Thương Hiệt: EQJ (水手十)
Unicode: U+6CA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

fēng ㄈㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

(như: phong thuỷ 灃水,沣水)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 灃水 Sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 灃

Từ điển Trung-Anh

(1) rainy
(2) place name in Shaanxi
(3) Feng River in Shaanxi 陝西|陕西, tributary of Wei River 渭水

Từ ghép 1