Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
(như: phong thuỷ 灃水,沣水)
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 灃水 Sông Phong (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灃
Từ điển Trung-Anh
(1) rainy
(2) place name in Shaanxi
(3) Feng River in Shaanxi 陝西|陕西, tributary of Wei River 渭水
(2) place name in Shaanxi
(3) Feng River in Shaanxi 陝西|陕西, tributary of Wei River 渭水
Từ ghép 1