Có 2 kết quả:
ōu ㄛㄨ • òu ㄛㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bọt nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漚
Từ điển Trung-Anh
(1) bubble
(2) froth
(2) froth
giản thể
Từ điển phổ thông
ngâm lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bọt nước, bong bóng: 浮漚 Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem 漚 [òu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngâm, ủ. 【漚 肥】ẩu phì [òu'féi] Ủ phân: 用垃圾漚肥 Lấy rác ủ phân. Xem 漚 [ou].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漚
Từ điển Trung-Anh
(1) to steep
(2) to macerate
(2) to macerate
Từ ghép 2