Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフノ
Thương Hiệt: EMKS (水一大尸)
Unicode: U+6CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lịch
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhỏ giọt, giỏ giọt
2. giọt nước
3. lọc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhỏ giọt: Máu nhỏ giọt;
② Giọt (rượu thừa): Giọt còn lại;
③ (văn) Lọc;
④ Xem [xilì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to drip
(2) to strain or filter
(3) a trickle

Từ ghép 8