Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ giọt, giỏ giọt
2. giọt nước
3. lọc
2. giọt nước
3. lọc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ giọt: 瀝血 Máu nhỏ giọt;
② Giọt (rượu thừa): 餘瀝 Giọt còn lại;
③ (văn) Lọc;
④ Xem 淅瀝 [xilì].
② Giọt (rượu thừa): 餘瀝 Giọt còn lại;
③ (văn) Lọc;
④ Xem 淅瀝 [xilì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀝
Từ điển Trung-Anh
(1) to drip
(2) to strain or filter
(3) a trickle
(2) to strain or filter
(3) a trickle
Từ ghép 8