Có 1 kết quả:
lún ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chìm, đắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 淪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chìm: 沉淪 Trầm luân; 淪于海底 Chìm xuống đáy biển;
② Sa vào, thất thủ, mất. 【淪亡】luân vong [lúnwáng] (Nước nhà) sa vào cảnh diệt vong;
③ (văn) Lằn sóng;
④ (văn) Vướng vít.
② Sa vào, thất thủ, mất. 【淪亡】luân vong [lúnwáng] (Nước nhà) sa vào cảnh diệt vong;
③ (văn) Lằn sóng;
④ (văn) Vướng vít.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淪
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink (into ruin, oblivion)
(2) to be reduced to
(2) to be reduced to
Từ ghép 13