Có 1 kết quả:
lún luò ㄌㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to degenerate
(2) impoverished
(3) to fall (into poverty)
(4) to be reduced (to begging)
(2) impoverished
(3) to fall (into poverty)
(4) to be reduced (to begging)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0