Có 1 kết quả:
cāng ㄘㄤ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡仓
Nét bút: 丶丶一ノ丶フフ
Thương Hiệt: EOSU (水人尸山)
Unicode: U+6CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rét lạnh
2. biển khơi, mênh mông
3. chất lượng
2. biển khơi, mênh mông
3. chất lượng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thương” 滄.
2. Giản thể của chữ 滄.
2. Giản thể của chữ 滄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Biển khơi, mênh mông, màu xanh nước biển: 滄海 Biển xanh;
② (văn) Rét lạnh.
② (văn) Rét lạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滄
Từ điển Trung-Anh
(1) blue-green or azure (of water)
(2) vast (of water)
(3) cold
(2) vast (of water)
(3) cold
Từ ghép 18
bǎo jīng cāng sāng 饱经沧桑 • cāng hǎi sāng tián 沧海桑田 • cāng hǎi yī sù 沧海一粟 • cāng hǎi yí zhū 沧海遗珠 • cāng sāng 沧桑 • céng jīng cāng hǎi 曾经沧海 • céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ , chú què Wū Shān bù shì yún 曾经沧海难为水,除却巫山不是云 • Hǎi cāng 海沧 • Hǎi cāng qū 海沧区 • Lán cāng Jiāng 澜沧江 • Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 澜沧拉祜族自治县 • Lán cāng xiàn 澜沧县 • Lǐ cāng 李沧 • Lǐ cāng qū 李沧区 • lì jìn cāng sāng 历尽沧桑 • Lín cāng 临沧 • Lín cāng dì qū 临沧地区 • Lín cāng shì 临沧市