Có 1 kết quả:

cāng sāng ㄘㄤ ㄙㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) great changes
(2) abbr. of 滄海桑田|沧海桑田[cang1 hai3 sang1 tian2]

Bình luận 0