Có 3 kết quả:

Wéi ㄨㄟˊguī ㄍㄨㄟwéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: Wéi ㄨㄟˊ, guī ㄍㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノフ丶
Thương Hiệt: EIKS (水戈大尸)
Unicode: U+6CA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duy, vy
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

Wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Vi (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 潙

guī ㄍㄨㄟ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river in Shanxi

wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Vi (ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 溈.