Có 2 kết quả:
Hù ㄏㄨˋ • hù ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
short name for Shanghai
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cái đăng bắt cá;
② [Hù] Thượng Hải (gọi tắt): 滬杭鐵路 Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu.
② [Hù] Thượng Hải (gọi tắt): 滬杭鐵路 Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 滬
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Hỗ 滬.
Từ ghép 1