Có 2 kết quả:

ㄏㄨˋㄏㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ, ㄏㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ一ノ
Thương Hiệt: EIS (水戈尸)
Unicode: U+6CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗ
Âm Nôm: hộ
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄏㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 滬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cái đăng bắt cá;
② [Hù] Thượng Hải (gọi tắt): 滬杭鐵路 Đường sắt Thượng Hải – Hàng Châu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 滬

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Hỗ 滬.

Từ ghép 1