Có 1 kết quả:

tuō ㄊㄨㄛ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: EMR (水一口)
Unicode: U+6CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): な.げる (na.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tuō ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to let drop