Có 1 kết quả:

tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: EOPD (水人心木)
Unicode: U+6CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Nôm: nhãn
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

1/1

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông nhánh