Có 1 kết quả:
hé ㄏㄜˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡可
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨
Thương Hiệt: EMNR (水一弓口)
Unicode: U+6CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hà
Âm Nôm: hà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: ho4
Âm Nôm: hà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: ho4
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca hành - 悲歌行 (Lý Bạch)
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 1 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其一 (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt - 留別 (Dương Ngưng)
• Nhất nhật hội chúng - 一日會眾 (Tịnh Không thiền sư)
• Sứ quân tịch dạ tống Nghiêm Hà Nam phó Trường Thuỷ (đắc “thì” tự) - 使君席夜送嚴河南赴長水(得時字) (Sầm Tham)
• Thái thường dẫn - Kiến Khang trung thu dạ vị Lữ Thúc Tiềm phú - 太常引-建康中秋夜為呂叔潛賦 (Tân Khí Tật)
• Thủ 43 - 首43 (Lê Hữu Trác)
• Vô đề (Tức tâm tức Phật đoạn thiên si) - 無題(即心即佛斷千差) (Phạm Kỳ)
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 1 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其一 (Đỗ Phủ)
• Lưu biệt - 留別 (Dương Ngưng)
• Nhất nhật hội chúng - 一日會眾 (Tịnh Không thiền sư)
• Sứ quân tịch dạ tống Nghiêm Hà Nam phó Trường Thuỷ (đắc “thì” tự) - 使君席夜送嚴河南赴長水(得時字) (Sầm Tham)
• Thái thường dẫn - Kiến Khang trung thu dạ vị Lữ Thúc Tiềm phú - 太常引-建康中秋夜為呂叔潛賦 (Tân Khí Tật)
• Thủ 43 - 首43 (Lê Hữu Trác)
• Vô đề (Tức tâm tức Phật đoạn thiên si) - 無題(即心即佛斷千差) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Quốc phá san hà tại, Thành xuân thảo mộc thâm” 國破山河在, 城春草木深 (Xuân vọng 春望) Nước đã bị tàn phá, núi sông còn đây, Trong thành xuân cây cỏ mọc đầy.
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hoàng Hà” 黃河.
3. (Danh) Vật thể tụ lại có hình dạng như sông. ◎Như: “tinh hà” 星河 dải sao, “Ngân hà” 銀河 sông Ngân.
4. (Danh) Họ “Hà”.
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hoàng Hà” 黃河.
3. (Danh) Vật thể tụ lại có hình dạng như sông. ◎Như: “tinh hà” 星河 dải sao, “Ngân hà” 銀河 sông Ngân.
4. (Danh) Họ “Hà”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông. Hà Hán 河漢 là sông Thiên Hà ở trên trời, cao xa vô cùng, cho nên những kẻ nói khoác không đủ tin gọi là hà hán.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông: 運河 Sông đào; 黃河 Hoàng Hà, sông Hoàng;
② Hệ Ngân hà;
③ [Hé] Hoàng Hà (con sông lớn thứ hai của Trung Quốc): 河西 Miền tây sông Hoàng Hà; 河水洋洋 Nước sông Hoàng mênh mông (Thi Kinh).
② Hệ Ngân hà;
③ [Hé] Hoàng Hà (con sông lớn thứ hai của Trung Quốc): 河西 Miền tây sông Hoàng Hà; 河水洋洋 Nước sông Hoàng mênh mông (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung sông ngòi — Tên tắt của sông Hoàng hà ( Trung Hoa ) — Tên chỉ dải sao trên trời, tức Ngân hà, hoặc Ngân hán, Thiên hán.
Từ điển Trung-Anh
(1) river
(2) CL:條|条[tiao2],道[dao4]
(2) CL:條|条[tiao2],道[dao4]
Từ ghép 375
Āī wén hé pàn Sī tè lā tè fú 埃文河畔斯特拉特福 • ài hé 愛河 • ài hé 爱河 • àn hé 暗河 • Bā ná mǎ Yùn hé 巴拿馬運河 • Bā ná mǎ Yùn hé 巴拿马运河 • bá hé 拔河 • Bái hé 白河 • Bái hé Xiàn 白河县 • Bái hé Xiàn 白河縣 • Bái hé zhèn 白河鎮 • Bái hé zhèn 白河镇 • bái yǎn hé yàn 白眼河燕 • bàn bì hé shān 半壁河山 • Bāo hé 包河 • Bāo hé qū 包河区 • Bāo hé qū 包河區 • bào hǔ píng hé 暴虎冯河 • bào hǔ píng hé 暴虎馮河 • Běi dài hé 北戴河 • Běi dài hé qū 北戴河区 • Běi dài hé qū 北戴河區 • bīn hé 濒河 • bīn hé 瀕河 • bīng hé 冰河 • bīng hé qī 冰河期 • bīng hé shí qī 冰河时期 • bīng hé shí qī 冰河時期 • Chán hé Huí zú qū 瀍河回族区 • Chán hé Huí zú qū 瀍河回族區 • Chéng zi hé 城子河 • Chéng zi hé qū 城子河区 • Chéng zi hé qū 城子河區 • Chǔ hé Hàn jiè 楚河汉界 • Chǔ hé Hàn jiè 楚河漢界 • dà hé 大河 • Dà Méi gōng hé cì qū yù 大湄公河次区域 • Dà Méi gōng hé cì qū yù 大湄公河次區域 • Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次区域合作 • Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次區域合作 • Dà Yùn hé 大运河 • Dà Yùn hé 大運河 • Dōng hé 东河 • Dōng hé 東河 • Dōng hé qū 东河区 • Dōng hé qū 東河區 • Dōng hé xiāng 东河乡 • Dōng hé xiāng 東河鄉 • dù hé 渡河 • Fén hé 汾河 • fēng hé qī 封河期 • Gēn hé 根河 • Gēn hé shì 根河市 • guān hé 関河 • guān hé 關河 • Guǎng hé 广河 • Guǎng hé 廣河 • Guǎng hé xiàn 广河县 • Guǎng hé xiàn 廣河縣 • guò hé chāi qiáo 过河拆桥 • guò hé chāi qiáo 過河拆橋 • Hā bā hé 哈巴河 • Hā bā hé xiàn 哈巴河县 • Hā bā hé xiàn 哈巴河縣 • Hǎi hé 海河 • hé àn 河岸 • hé bàng 河蚌 • hé biān 河边 • hé biān 河邊 • hé bīn 河滨 • hé bīn 河濱 • hé cáo 河槽 • hé chà 河叉 • hé chuān 河川 • hé chuáng 河床 • hé dào 河道 • hé fěn 河粉 • hé gǎng 河港 • hé gōng 河工 • hé gōu 河沟 • hé gōu 河溝 • hé gǔ 河谷 • hé kǒu 河口 • hé lí 河狸 • hé liú 河流 • hé luǎn shí 河卵石 • hé mǎ 河馬 • hé mǎ 河马 • hé màn tān 河漫滩 • hé màn tān 河漫灘 • hé nèi 河內 • hé pàn 河畔 • hé qīng hǎi yàn 河清海晏 • hé qū 河曲 • hé qú 河渠 • hé shén 河神 • hé shuǐ 河水 • hé shuǐ bù fàn jǐng shuǐ 河水不犯井水 • hé tān 河滩 • hé tān 河灘 • hé tào 河套 • hé tún 河豚 • hé tún dú sù 河豚毒素 • hé wài xīng xì 河外星系 • hé wài xīng yún 河外星云 • hé wài xīng yún 河外星雲 • hé wū 河乌 • hé wū 河烏 • hé xiè 河蟹 • hé yùn 河运 • hé yùn 河運 • hè hé wū 褐河乌 • hè hé wū 褐河烏 • Hè tè hé Gōng guó 赫特河公国 • Hè tè hé Gōng guó 赫特河公國 • Hēi hé 黑河 • Hēi hé dì qū 黑河地区 • Hēi hé dì qū 黑河地區 • Hēi hé shì 黑河市 • Héng hé hóu 恆河猴 • Héng hé hóu 恒河猴 • Héng hé shā shù 恆河沙數 • Héng hé shā shù 恒河沙数 • Hóng hé 紅河 • Hóng hé 红河 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 紅河哈尼族彞族自治州 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 红河哈尼族彝族自治州 • Hóng hé xiàn 紅河縣 • Hóng hé xiàn 红河县 • Hóng hé zhōu 紅河州 • Hóng hé zhōu 红河州 • hù chéng hé 护城河 • hù chéng hé 護城河 • Huáng hé Dà hé chàng 黃河大合唱 • Huáng hé Dà hé chàng 黄河大合唱 • huáng zuǐ hé yàn ōu 黃嘴河燕鷗 • huáng zuǐ hé yàn ōu 黄嘴河燕鸥 • Jiàn hé 剑河 • Jiàn hé 劍河 • Jiàn hé xiàn 剑河县 • Jiàn hé xiàn 劍河縣 • jiāng hé 江河 • jiāng hé hú hǎi 江河湖海 • jiāng hé rì xià 江河日下 • Jiāo hé 蛟河 • Jiāo hé shì 蛟河市 • jiè hé 界河 • Jīn kǒu hé 金口河 • Jīn kǒu hé qū 金口河区 • Jīn kǒu hé qū 金口河區 • Jīng Háng Dà Yùn hé 京杭大运河 • Jīng Háng Dà Yùn hé 京杭大運河 • Jīng Háng Yùn hé 京杭运河 • Jīng Háng Yùn hé 京杭運河 • Jīng hé 精河 • Jīng hé xiàn 精河县 • Jīng hé xiàn 精河縣 • jǐng shuǐ bù fàn hé shuǐ 井水不犯河水 • kāi hé 开河 • kāi hé 開河 • kāi hé qī 开河期 • kāi hé qī 開河期 • kǒu ruò xuán hé 口若悬河 • kǒu ruò xuán hé 口若懸河 • lán hé bà 拦河坝 • lán hé bà 攔河壩 • Lǎo hé kǒu 老河口 • Lǎo hé kǒu shì 老河口市 • Liáng hé 梁河 • Liáng hé xiàn 梁河县 • Liáng hé xiàn 梁河縣 • liǎng hé 两河 • liǎng hé 兩河 • liǎng hé liú yù 两河流域 • liǎng hé liú yù 兩河流域 • liǎng hé wén míng 两河文明 • liǎng hé wén míng 兩河文明 • Lín hé 临河 • Lín hé 臨河 • Lín hé qū 临河区 • Lín hé qū 臨河區 • lín hé xiàn yú 临河羡鱼 • lín hé xiàn yú 臨河羨魚 • Líng hé 凌河 • Líng hé qū 凌河区 • Líng hé qū 凌河區 • Liǔ hé 柳河 • Liǔ hé xiàn 柳河县 • Liǔ hé xiàn 柳河縣 • Lù hé 陆河 • Lù hé 陸河 • Lù hé xiàn 陆河县 • Lù hé xiàn 陸河縣 • Luò hé 洛河 • Luò hé 漯河 • Luò hé shì 漯河市 • Méi gōng hé sān jiǎo zhōu 湄公河三角洲 • Méi hé kǒu 梅河口 • Méi hé kǒu shì 梅河口市 • mō shí tou guò hé 摸石头过河 • mō shí tou guò hé 摸石頭過河 • mō zhe shí tou guò hé 摸着石头过河 • mō zhe shí tou guò hé 摸著石頭過河 • Mò hé 漠河 • Mò hé xiàn 漠河县 • Mò hé xiàn 漠河縣 • Nè hé 訥河 • Nè hé 讷河 • Nè hé shì 訥河市 • Nè hé shì 讷河市 • nèi liú hé 內流河 • nèi liú hé 内流河 • nèi lù hé 內陸河 • nèi lù hé 内陆河 • Níng hé 宁河 • Níng hé 寧河 • Níng hé xiàn 宁河县 • Níng hé xiàn 寧河縣 • pì hé 淠河 • Qī hé zhōu 七河州 • Qī lǐ hé 七里河 • Qī lǐ hé Qū 七里河区 • Qī lǐ hé Qū 七里河區 • Qī tái hé 七台河 • Qī tái hé shì 七台河市 • Qí hé 齊河 • Qí hé 齐河 • Qí hé xiàn 齊河縣 • Qí hé xiàn 齐河县 • qì zhuàng shān hé 气壮山河 • qì zhuàng shān hé 氣壯山河 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牽馬到河易,強馬飲水難 • Qié zi hé qū 茄子河区 • Qié zi hé qū 茄子河區 • Qīng hé 清河 • Qīng hé 青河 • Qīng hé mén 清河門 • Qīng hé mén 清河门 • Qīng hé mén qū 清河門區 • Qīng hé mén qū 清河门区 • Qīng hé qū 清河区 • Qīng hé qū 清河區 • Qīng hé xiàn 清河县 • Qīng hé xiàn 清河縣 • Qīng hé xiàn 青河县 • Qīng hé xiàn 青河縣 • Qīng shuǐ hé 清水河 • Qīng shuǐ hé xiàn 清水河县 • Qīng shuǐ hé xiàn 清水河縣 • Ráo hé 饒河 • Ráo hé 饶河 • Ráo hé xiàn 饒河縣 • Ráo hé xiàn 饶河县 • Rè hé 热河 • Rè hé 熱河 • rén gōng hé 人工河 • Róng hé xiàn 榮河縣 • Róng hé xiàn 荣河县 • Sān hé 三河 • Sān hé shì 三河市 • Sān hé xiàn 三河县 • Sān hé xiàn 三河縣 • Sān lǐ hé 三里河 • Shā hé 沙河 • Shā hé kǒu qū 沙河口区 • Shā hé kǒu qū 沙河口區 • Shā hé shì 沙河市 • shān hé 山河 • Shān hé zhèn 山河鎮 • Shān hé zhèn 山河镇 • Shāng hé 商河 • Shāng hé xiàn 商河县 • Shāng hé xiàn 商河縣 • Shēn zhèn hé 深圳河 • Shěn hé 沈河 • Shěn hé qū 沈河区 • Shěn hé qū 沈河區 • Shī hé Qū 浉河区 • Shī hé Qū 浉河區 • Shí hé zǐ 石河子 • Shí hé zǐ shì 石河子市 • Shùn hé Huí zú qū 順河回族區 • Shùn hé Huí zú qū 顺河回族区 • Shùn hé qū 順河區 • Shùn hé qū 顺河区 • Sū yī shì hé 苏伊士河 • Sū yī shì hé 蘇伊士河 • Sū yī shì Yùn hé 苏伊士运河 • Sū yī shì Yùn hé 蘇伊士運河 • Suí fēn hé 綏芬河 • Suí fēn hé 绥芬河 • Suí fēn hé shì 綏芬河市 • Suí fēn hé shì 绥芬河市 • Tǎ hé 塔河 • Tǎ hé xiàn 塔河县 • Tǎ hé xiàn 塔河縣 • Tài zǐ hé qū 太子河区 • Tài zǐ hé qū 太子河區 • Tāng wàng hé 汤旺河 • Tāng wàng hé 湯旺河 • Tāng wàng hé qū 汤旺河区 • Tāng wàng hé qū 湯旺河區 • Táng hé 唐河 • Táng hé xiàn 唐河县 • Táng hé xiàn 唐河縣 • táo hé 淘河 • Tiān hé 天河 • Tiān hé qū 天河区 • Tiān hé qū 天河區 • tiào hé 跳河 • Tōng hé 通河 • Tōng hé xiàn 通河县 • Tōng hé xiàn 通河縣 • Tóu tún hé 头屯河 • Tóu tún hé 頭屯河 • Tóu tún hé qū 头屯河区 • Tóu tún hé qū 頭屯河區 • Wū mǎ hé 乌马河 • Wū mǎ hé 烏馬河 • Wū mǎ hé qū 乌马河区 • Wū mǎ hé qū 烏馬河區 • Wǔ hé 五河 • Wǔ hé xiàn 五河县 • Wǔ hé xiàn 五河縣 • Xì hé 細河 • Xì hé 细河 • Xì hé qū 細河區 • Xì hé qū 细河区 • Xià hé 夏河 • Xià hé xiàn 夏河县 • Xià hé xiàn 夏河縣 • xiān hé 先河 • Xiāng Guì Yùn hé 湘桂运河 • Xiāng Guì Yùn hé 湘桂運河 • Xiāng hé 香河 • Xiāng hé xiàn 香河县 • Xiāng hé xiàn 香河縣 • xiǎo hé 小河 • Xiǎo hé qū 小河区 • Xiǎo hé qū 小河區 • Xīn hé 新河 • Xīn hé xiàn 新河县 • Xīn hé xiàn 新河縣 • xìn kǒu kāi hé 信口开河 • xìn kǒu kāi hé 信口開河 • Xīng ān Yùn hé 兴安运河 • Xīng ān Yùn hé 興安運河 • xuán hé 悬河 • xuán hé 懸河 • xuè liú chéng hé 血流成河 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治县 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治縣 • Yán hé xiàn 沿河县 • Yán hé xiàn 沿河縣 • Yín hé 銀河 • Yín hé 银河 • Yín hé xì 銀河系 • Yín hé xì 银河系 • yín hé xīng yún 銀河星雲 • yín hé xīng yún 银河星云 • yǐn hé 引河 • yòu fā lā dǐ hé gǔ 幼发拉底河谷 • yòu fā lā dǐ hé gǔ 幼發拉底河谷 • yùn hé 运河 • yùn hé 運河 • Yùn hé Qū 运河区 • Yùn hé Qū 運河區 • Zhàn hé 湛河 • Zhàn hé qū 湛河区 • Zhàn hé qū 湛河區 • Zhuāng hé 庄河 • Zhuāng hé 莊河 • Zhuāng hé shì 庄河市 • Zhuāng hé shì 莊河市