Có 1 kết quả:

Hé dōng shī hǒu ㄏㄜˊ ㄉㄨㄥ ㄕ ㄏㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the lioness from Hedong roars (idiom)
(2) fig. refers to a shrewish wife or a henpecked husband

Bình luận 0