Có 1 kết quả:
Hé dōng shī hǒu ㄏㄜˊ ㄉㄨㄥ ㄕ ㄏㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the lioness from Hedong roars (idiom)
(2) fig. refers to a shrewish wife or a henpecked husband
(2) fig. refers to a shrewish wife or a henpecked husband
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0