Có 1 kết quả:
Hé běi ㄏㄜˊ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hebei province (Hopeh) in north China surrounding Beijing, short name 冀, capital Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0