Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé kǒu
ㄏㄜˊ ㄎㄡˇ
1
/1
河口
hé kǒu
ㄏㄜˊ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) estuary
(2) the mouth of a river
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Đỗ Lệnh Do
)
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 21 - 從塞上偕內子南還賦贈其二十一
(
Khuất Đại Quân
)
Bình luận
0